- Từ điển Việt - Nhật
Thành phố Jelusalem
n
エルサレム
- tham quan thánh địa tại thành phố Jelusalem: エルサレムにある聖地を訪問する
- lấy lại thành phố Jelusalem từ: 聖地エルサレムを~から奪還する
- nhà thờ chung thành phố Jelusalem mới: 新エルサレム一般教会
Xem thêm các từ khác
-
Thành phố Kyoto
きょうとし - [京都市], dân số của thành phố kyoto khoảng một triệu bốn trăm sáu mươi nghìn người: 京都市の人口は約146万人です,... -
Thành phố Lisbon
リスボン -
Thành phố Nam Kinh
なんきん - [南京] - [nam kinh], trường đại học y học cổ truyền nam kinh: 南京中医薬大学, trườmg đại học hàng không... -
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
とうきょうと - [東京都], trúng tuyển không có văn bản trong cuộc bầu cử thị trưởng tokyo: 東京都知事選に文句なしで当選する,... -
Thành phố Wimbledon
ウインブルドン, ウィンブルドン, wimbledon được biết đến như là một thành phố đăng cai giải vô địch quần vợt hàng... -
Thành phố có nhiều công viên cây xanh
でんえんとし - [田園都市] - [ĐiỀn viÊn ĐÔ thỊ] -
Thành phố lớn
だいとし - [大都市] -
Thành phố ma
ゴーストタウン, được cứu thoát khỏi thành phố ma nhờ ~: ~によってゴーストタウン化から救われる -
Thành phố mà cư dân cũ bỏ đi hết
ゴーストタウン -
Thành phố nhỏ
タウン -
Thành phố và nông thôn
とひ - [都鄙] - [ĐÔ bỈ] -
Thành pít tông
ピストンウォール -
Thành quách
じょうへき - [城壁] -
Thành quả
せいか - [成果], すいこう - [遂行], けっか - [結果], kết quả (thành quả, thành tựu) nghiên cứu mới nhất về vấn đề... -
Thành quả của việc học tập chăm chỉ
けいせつのこう - [蛍雪の功] -
Thành quả vĩ đại
いぎょう - [偉業], cây cầu đó là thành quả vĩ đại của ngành kỹ thuật công nghiệp.: その橋は工学技術の偉業である -
Thành ra
ことになる, nếu tôi không về nhà ngay thì thành ra nguy to mất: すぐに家に帰らないと、大変なことになる, nếu không... -
Thành sườn xe
ボディサイドウォール -
Thành sẹo
ひきつり - [引き吊り] - [dẪn ĐiẾu] -
Thành thạo
じょうずになる - [上手になる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.