Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thành quả

Mục lục

n

せいか - [成果]
すいこう - [遂行]
けっか - [結果]
Kết quả (thành quả, thành tựu) nghiên cứu mới nhất về vấn đề ~: ~に関する最新の研究結果

Xem thêm các từ khác

  • Thành quả của việc học tập chăm chỉ

    けいせつのこう - [蛍雪の功]
  • Thành quả vĩ đại

    いぎょう - [偉業], cây cầu đó là thành quả vĩ đại của ngành kỹ thuật công nghiệp.: その橋は工学技術の偉業である
  • Thành ra

    ことになる, nếu tôi không về nhà ngay thì thành ra nguy to mất: すぐに家に帰らないと、大変なことになる, nếu không...
  • Thành sườn xe

    ボディサイドウォール
  • Thành sẹo

    ひきつり - [引き吊り] - [dẪn ĐiẾu]
  • Thành thạo

    じょうずになる - [上手になる]
  • Thành thật

    せいじつ - [誠実], はくじょう - [白状する]
  • Thành thục

    せいじゅくする - [成熟する], じゅくれんする - [熟練する]
  • Thành thị

    とし - [都市], とかい - [都会], アーバン, アーバニティー, anh đã học được gì ở thành phố ngoài thái độ huênh hoang...
  • Thành trì

    じょうへき - [城壁], けんるい - [堅塁], công phá pháo đài (thành trì, đồn luỹ): 堅塁を抜く
  • Thành tâm

    せいしん - [誠心], せいい - [誠意]
  • Thành tâm thành ý

    せいしんせいい - [誠心誠意]
  • Thành tích

    てがら - [手柄], せいせき - [成績], すいこう - [遂行], こうせき - [功績], ぎょうせき - [業績], かいきょ - [快挙], anh...
  • Thành tích chơi game

    きふ - [棋譜]
  • Thành tích học tập

    がくせき - [学績] - [hỌc tÍch], thành tích học tập: 学績の成績
  • Thành tích rực rỡ

    かいきょ - [快挙] - [khoÁi cỬ], thành tích rực rỡ về mặt kỹ thuật kể từ khi xây dựng ~: ~の建設以来の技術的快挙,...
  • Thành tích thực tế

    じっせき - [実績]
  • Thành tích tốt

    こうせいせき - [好成績] - [hẢo thÀnh tÍch], Đạt thành tích tốt: 好成績を挙げる, thành tích tốt của vận động viên...
  • Thành tích vĩ đại

    いくん - [偉勲], いぎょう - [偉業], đạt được thành tích vĩ đại: 偉勲を立てる
  • Thành tích xuất chúng

    いぎょう - [偉業], Đạt được nhiều thành tích xuất chúng mang tính lịch sử tại Ôlimpic năm ngoái: 昨年のオリンピックでは、歴史的偉業がいくつも達成された,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top