- Từ điển Việt - Nhật
Thành thục
adj
せいじゅくする - [成熟する]
じゅくれんする - [熟練する]
Xem thêm các từ khác
-
Thành thị
とし - [都市], とかい - [都会], アーバン, アーバニティー, anh đã học được gì ở thành phố ngoài thái độ huênh hoang... -
Thành trì
じょうへき - [城壁], けんるい - [堅塁], công phá pháo đài (thành trì, đồn luỹ): 堅塁を抜く -
Thành tâm
せいしん - [誠心], せいい - [誠意] -
Thành tâm thành ý
せいしんせいい - [誠心誠意] -
Thành tích
てがら - [手柄], せいせき - [成績], すいこう - [遂行], こうせき - [功績], ぎょうせき - [業績], かいきょ - [快挙], anh... -
Thành tích chơi game
きふ - [棋譜] -
Thành tích học tập
がくせき - [学績] - [hỌc tÍch], thành tích học tập: 学績の成績 -
Thành tích rực rỡ
かいきょ - [快挙] - [khoÁi cỬ], thành tích rực rỡ về mặt kỹ thuật kể từ khi xây dựng ~: ~の建設以来の技術的快挙,... -
Thành tích thực tế
じっせき - [実績] -
Thành tích tốt
こうせいせき - [好成績] - [hẢo thÀnh tÍch], Đạt thành tích tốt: 好成績を挙げる, thành tích tốt của vận động viên... -
Thành tích vĩ đại
いくん - [偉勲], いぎょう - [偉業], đạt được thành tích vĩ đại: 偉勲を立てる -
Thành tích xuất chúng
いぎょう - [偉業], Đạt được nhiều thành tích xuất chúng mang tính lịch sử tại Ôlimpic năm ngoái: 昨年のオリンピックでは、歴史的偉業がいくつも達成された,... -
Thành tích xuất sắc
いぎょう - [偉業], Đạt được nhiều thành tích xuất sắc mang tính lịch sử tại Ôlimpic năm ngoái: 昨年のオリンピックでは、歴史的偉業がいくつも達成された,... -
Thành tín
せいしん - [誠心] -
Thành tựu
たっせい - [達成], じょうじゅする - [成就する], じょうじゅ - [成就], こうせき - [功績], こうぎょう - [功業], けっか... -
Thành tựu vĩ đại
いぎょう - [偉業], cây cầu đó là thành tựu vĩ đại của ngành kỹ thuật công nghiệp.: その橋は工学技術の偉業である -
Thành uỷ
しいいんかい - [市委員会] -
Thành viên
メンバー, せいいん - [成員], こうせいいん - [構成員] - [cẤu thÀnh viÊn], いん - [員], いいん - [委員], các thành viên... -
Thành viên hợp danh của công ty hợp danh
ごうめいきぎょうのごうめいこうせいいん - [合名企業の合名構成員] -
Thành viên mới
にゅうかいしゃ - [入会者] - [nhẬp hỘi giẢ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.