Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thành viên đoàn thủy thủ

exp

とうじょういん - [搭乗員] - [ĐÁP THỪA VIÊN]

Xem thêm các từ khác

  • Thành xy lanh

    シリンダーウォール
  • Thành đá

    いしがき - [石垣], phá hủy thành đá: 石垣を崩す
  • Thành đạt

    たつする - [達する]
  • Thành đổ nát

    こうじょう - [荒城] - [hoang thÀnh], phục hồi (phục chế, trùng tu) lại thành đổ nát (thành hoang phế): 荒城を復元する
  • Thày trò

    してい - [師弟]
  • Thác (nước)

    たき - [滝], rất nhiều khách du lịch từ nhật bản đến thăm những nơi nổi tiếng của mỹ như thác nước niagara: 日本からの旅行者の多くは、ナイアガラの滝などのアメリカの名所を訪れる,...
  • Thác Gekon

    けごんのたき - [華厳の滝]
  • Thác băng

    アイスフォール
  • Thác ghềnh

    せ - [瀬], かわせ - [川瀬] - [xuyÊn lẠi]
  • Thác nước

    ひせん - [飛泉] - [phi tuyỀn], たき - [滝], ウォータフォール, ウォーターフォール, ảnh chụp thác nước: ウォーターフォールの写真,...
  • Thách thức

    ちょうせん - [挑戦する], いどむ - [挑む], かだい - [課題], thách thức ai đấu tennis.: テニスの試合で人に挑戦する,...
  • Thái Bình Dương của UNESCO

    ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー - [財団法人ユネスコアジア文化センター]
  • Thái Lan

    タイ
  • Thái bình

    たいへい - [泰平], パシフィック, sau khi chiến loạn qua đi mọi người tiếp tục tận hưởng thế giới hòa bình lâu dài.:...
  • Thái bình dương

    たいへいよう - [太平洋]
  • Thái bạch

    きんせい - [金星]
  • Thái dương

    たいよう - [太陽], こめかみ, こめかみ - [米神]
  • Thái giám

    かんがん - [宦官] - [hoẠn quan]
  • Thái quá

    かど - [過度]
  • Thái thịt

    にくをこまかくきる - [肉を細かく切る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top