Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thái tử phi

n

こうたいしひ - [皇太子妃]

Xem thêm các từ khác

  • Thái âm

    つき - [月]
  • Thái độ

    ようす - [様子], ものごし - [物腰], たいど - [態度], たいせい - [態勢], こころがけ - [心がけ], ぐあい - [具合], かんがえかた...
  • Thái độ an nhàn

    あんかん - [安閑], không có thời gian để mà nhởn nhơ nữa: 安閑としていられない
  • Thái độ bị động

    うけみ - [受身], bận rộn với những hoạt động thực tế thay thế giải trí thụ động: 受身的な楽しみの替わりに実際に体を動かすことにかかりきりでいる
  • Thái độ khiêm nhường

    けんきょ - [謙虚], tạo cho mình thái độ khiêm nhường (khiêm tốn): 謙虚さを身につける, có thái độ khiêm nhường về...
  • Thái độ lạnh nhạt

    ひややかなたいど - [冷ややかな態度] - [lÃnh thÁi ĐỘ]
  • Thái độ thân thiện

    くだけたたいど - [砕けた態度] - [toÁi thÁi ĐỘ]
  • Thái độ thân tình

    くだけたたいど - [砕けた態度] - [toÁi thÁi ĐỘ]
  • Thái độ thận trọng

    てびかえ - [手控え]
  • Thái độ thụ động

    うけみ - [受身], bận rộn với những hoạt động thực tế thay thế giải trí thụ động: 受身的な楽しみの替わりに実際に体を動かすことにかかりきりでいる
  • Thái độ trung lập

    つかずはなれずのたいど - [即かず離れずの態度] - [tỨc ly thÁi ĐỘ]
  • Thái độ xấu

    ふぎょうぎ - [不行儀] - [bẤt hÀnh nghi]
  • Thái độ xấu xa

    しゅうたい - [醜態]
  • Thám hiểm

    たんけんする - [探検する]
  • Thám hiểm Nam cực

    なんきょくかんそく - [南極観測] - [nam cỰc quan trẮc], Đoàn cứu trợ thám hiểm nam cực: 南極観測支援室, Ủy ban của...
  • Thám sát

    たんさつする - [探察する]
  • Thám tử

    スパイ, けいさつ - [警察], thám tử tư: 私設警察
  • Thám tử hôm

    ホームズ
  • Thám xét

    ちょうさする - [調査する], たんさする - [探査する]
  • Thán khí

    れんたん - [練炭]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top