Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tháng (đếm)

n

かげつ - [箇月]
hết tháng này đến tháng khác: 何カ月も、何カ月もかかる
tôi vẫn còn nhớ bố mẹ tôi đến và lưu tại đây vài tháng và đã rất thích nơi này: 両親がここを訪れて数カ月滞在し、とても気に入っていたことを覚えている

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top