Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tháng sắp vỡ chum (sinh)

n, exp

うみづき - [産み月] - [SẢN NGUYỆT]

Xem thêm các từ khác

  • Tháng trước

    せんげつ - [先月], tôi chẳng nhận được tin tức gi của anh kể từ tháng trước: 先月から全然連絡ないけど, ngày này...
  • Tháng tuổi

    げつれい - [月齢]
  • Tháng tuổi (của trẻ con)

    げつれい - [月齢], trẻ sơ sinh từ mấy tháng đến mấy tháng tuổi: 月齢_~_カ月の赤ん坊, thay đổi theo tháng tuổi:...
  • Tháng tám

    はちがつ - [八月] - [bÁt nguyỆt], rằm tháng tám.: 八月中旬, bài vè về tháng tám.: 八月の狂詩曲ラプソディー
  • Tháng tư

    しがつ - [四月]
  • Tháng tốt

    かげつ - [佳月] - [giai nguyỆt]
  • Thánh Ala

    アラー, lời thánh ala: アラーの言葉
  • Thánh ca

    オラトリオ, ca sĩ hát nhạc thánh ca: オラトリオの歌手
  • Thánh chiến

    せいせん - [聖戦]
  • Thánh giá

    じゅうじか - [十字架]
  • Thánh linh

    せいれい - [聖霊]
  • Thánh đường

    せいどう - [聖堂]
  • Thánh đạo

    せいきょう - [聖教]
  • Thánh địa

    せいち - [聖地], せいいき - [聖域]
  • Thánh thót

    したたる
  • Tháo

    ほどく, ぶんかいする - [分解する], ぬく - [抜く], きりはなす - [切り離す], ディスエンゲージ, とりはずす - [取り外す],...
  • Tháo (ra)

    デタッチ
  • Tháo bỏ phần mềm

    インストールすみソフトウェアのさくじょ - [インストール済みソフトウェアの削除], インストールすみのソフトウェアをさくじょする...
  • Tháo bớt

    レリーブ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top