- Từ điển Việt - Nhật
Tháng sau nữa
exp
さらいげつ - [再来月]
Các từ tiếp theo
-
Tháng sắp sinh
うみづき - [産み月] - [sẢn nguyỆt] -
Tháng sắp vỡ chum
うみづき - [産み月] - [sẢn nguyỆt] -
Tháng sắp vỡ chum (sinh)
うみづき - [産み月] - [sẢn nguyỆt] -
Tháng trước
せんげつ - [先月], tôi chẳng nhận được tin tức gi của anh kể từ tháng trước: 先月から全然連絡ないけど, ngày này... -
Tháng tuổi
げつれい - [月齢] -
Tháng tuổi (của trẻ con)
げつれい - [月齢], trẻ sơ sinh từ mấy tháng đến mấy tháng tuổi: 月齢_~_カ月の赤ん坊, thay đổi theo tháng tuổi:... -
Tháng tám
はちがつ - [八月] - [bÁt nguyỆt], rằm tháng tám.: 八月中旬, bài vè về tháng tám.: 八月の狂詩曲ラプソディー -
Tháng tư
しがつ - [四月] -
Tháng tốt
かげつ - [佳月] - [giai nguyỆt] -
Thánh Ala
アラー, lời thánh ala: アラーの言葉
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemOccupations III
201 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemMath
2.092 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"