Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tháo

Mục lục

v

ほどく
ぶんかいする - [分解する]
ぬく - [抜く]
きりはなす - [切り離す]
Công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ việc kinh doanh không có lợi nhuận.: 不採算事業を切り離す現行対策の一環として、会社はその部門を売りに出している

Kỹ thuật

ディスエンゲージ
とりはずす - [取り外す]
ブリード

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top