Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tháo dỡ

v

きりはなす - [切り離す]
Công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ việc kinh doanh không có lợi nhuận.: 不採算事業を切り離す現行対策の一環として、会社はその部門を売りに出している

Xem thêm các từ khác

  • Tháo dỡ (máy móc)

    ディスマントル
  • Tháo dỡ bao bì

    かいふう - [開封]
  • Tháo gỡ

    きりはなす - [切り離す], ストリップ, công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại...
  • Tháo hơi

    デフレート
  • Tháo khuôn

    ストリップ
  • Tháo mở được

    リムーバブル
  • Tháo ra

    はずれる - [外れる], ディスアセンブル
  • Tháo rời

    ぶんかい - [分解する], ディスアセンブル, ディスコネクト, ディスマウント
  • Tháo rời các bộ phận

    かいたい - [解体する], người thợ sửa xe tháo rời toàn bộ chiếc xe để tìm nguyên nhân hỏng hóc.: 自動車修理工はトラブルの原因を振るためにエンジン全体を解体した。
  • Tháo vát

    てきぱき
  • Tháo vỏ

    アンコーテッド
  • Tháo đinh ốc

    アンスクリュ
  • Tháo ốc

    ネジをはずす - [ネジを外す]
  • Tháp

    タワー, とう - [塔], パゴダ, thành phố walled của baku với chùa shirvanshah và tháp maiden: バクー旧市街とシルヴァンシャー宮殿および乙女の塔
  • Tháp 5 tầng

    ごじゅうのとう - [五重の塔]
  • Tháp Babel

    バベルのとう - [バベルの塔]
  • Tháp Ephen

    エッフェルとう - [エッフェル塔], tháp ephen là một trong những công trình nổi tiếng nhất ở paris: エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ,...
  • Tháp canh

    ひのみやぐら - [火の見櫓] - [hỎa kiẾn lỖ], かんせいとう - [管制塔], かんしとう - [監視塔], tháp canh hàng không: 管制塔(空港の),...
  • Tháp canh trong lâu đài

    てんしゅかく - [天守閣] - [thiÊn thỦ cÁc], てんしゅ - [天守] - [thiÊn thỦ], tháp của lâu đài osaka: 大阪城天守閣, tháp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top