Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thân trước của áo

Kỹ thuật

まえだて - [前立て]
Category: 繊維産業

Xem thêm các từ khác

  • Thân tàu

    せんたい - [船体], category : 対外貿易
  • Thân tín

    しんらい - [信頼]
  • Thân tộc

    しんぞく - [親族]
  • Thân và rễ

    こんかん - [根幹]
  • Thân xe

    ボディ, ボディワーク
  • Thân xe được bao bọc

    エンクローズドボディー
  • Thân xy lanh

    シリンダーどうたい - [シリンダー胴体], シリンダーボディー
  • Thân xúp páp

    バルブどうたい - [バルブ胴体]
  • Thân ái

    しんあい - [親愛]
  • Thân ống khói

    スタック
  • Thân ổ gà

    ペディスタル
  • Thân ổ trục

    ベアリングシェル
  • Thâu hồi

    かいしゅうする - [回収する]
  • Thâu ngắn

    みじかくする - [短くする], きりつめる - [切りつめる]
  • Thâu thuế

    ぜいきんをとる - [税金をとる]
  • Thâu đêm

    オールナイト, オールナイト, よるとおし - [夜通し], bữa tiệc thâu đêm: オールナイト・パーティ, nhảy múa thâu đêm:...
  • Thây ma

    したい - [死体]
  • Thè lưỡi ra

    したをだす - [舌を出す]
  • Thèm

    ねつぼうする - [熱望する], うえる - [飢える], thèm đồ ăn của nhật: 和食に飢える, thèm đàn bà: 女に飢えた
  • Thèm (khát)

    がつがつする, thèm rỏ dãi: がつがつしている, không được thèm tiền quá thế: あまり金銭にがつがつ(と)するな
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top