Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thâu đêm

Mục lục

adv

オールナイト
オールナイト
bữa tiệc thâu đêm: オールナイト・パーティ
nhảy múa thâu đêm: オールナイトのダンス
vui chơi thâu đêm: オールナイト・ジョッキー
よるとおし - [夜通し]

Xem thêm các từ khác

  • Thây ma

    したい - [死体]
  • Thè lưỡi ra

    したをだす - [舌を出す]
  • Thèm

    ねつぼうする - [熱望する], うえる - [飢える], thèm đồ ăn của nhật: 和食に飢える, thèm đàn bà: 女に飢えた
  • Thèm (khát)

    がつがつする, thèm rỏ dãi: がつがつしている, không được thèm tiền quá thế: あまり金銭にがつがつ(と)するな
  • Thèm (muốn)

    うらやましい - [羨ましい], がつがつ, anh đã gặp cô ấy ở đâu đấy? tôi thèm được như anh quá: どこで見つけたんだよ!うらやましいなあ!,...
  • Thèm khát

    がつがつ
  • Thèm muốn

    ねつぼうする - [熱望する], がつがつ, のどからでがでるほどほしい - [のどから手が出るほど欲しい], ほしがる -...
  • Thèm rỏ dãi

    のどからでがでるほどほしい - [のどから手が出るほど欲しい], がつがつする, thèm rỏ dãi cái gì: (~を)のどから手が出るほど欲しがる,...
  • Thèm thuồng

    むさぼる - [貪る], のどからでがでるほどほしい - [のどから手が出るほど欲しい], thèm thuồng cái gì: (~を)のどから手が出るほど欲しがる
  • Thèm ăn

    しょくよくする - [食欲する]
  • Thèo lẻo

    おしゃべりする
  • Thép

    はがね - [鋼], てっこう - [鉄鋼], てつ - [鉄], スチール, こうはん - [鋼板], こうてつ - [鋼鉄], こう - [鋼], こうてつ...
  • Thép Silíc

    けいそこう - [けい素鋼]
  • Thép bo

    ボロンスチール
  • Thép cacbon

    カーボンスチール
  • Thép cacbon cao

    ハイカーボンスチール
  • Thép cacbon thấp

    マイルドスチール, ローカーボンスチール
  • Thép cao

    ハイスチール
  • Thép cao tốc

    ハイス, ハイスピードスチール
  • Thép chữ U

    チャンネル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top