Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thì nạp

Kỹ thuật

インダクションストローク
インテークストローク

Xem thêm các từ khác

  • Thì nổ

    エキスパンションストローク, エキスプロジョンストローク, ワーキングストローク
  • Thì phát động

    ワーキングストローク
  • Thì thào

    ささやく, つぶやく - [呟く], みみうちする - [耳うちする]
  • Thì thầm

    ちいさいこえではなす - [小さい声ではなす], ささやきあう - [ささやき合う], つぶやく - [呟く], ひそひそ
  • Thì xả

    エキゾーストストローク
  • Thì ép

    コンプレッションストローク, ワーキングプレッシャ
  • Thì đi lên

    アップワードストローク
  • Thìa

    スプーン, さじ - [匙]
  • Thìa cà phê

    こさじ - [小匙], コーヒースプーン
  • Thìa và đũa

    ひちょ - [匕箸] - [trỦy ?]
  • Thình lình

    とつぜん - [突然]
  • Thình thình

    ひびく, どきどき, こだまする
  • Thình thịch

    とどろく
  • Thí cho

    ほどこす - [施す]
  • Thí dụ

    たとえば - [例えば], ようれい - [用例], れい - [例], mục đích của ví dụ này là chỉ ra phương pháp tìm kiếm một sự...
  • Thí nghiệm

    テスト, じっけん - [実験], しけん - [試験], テストする
  • Thí nghiệm bổ sung

    ついしけん - [追試験] - [truy thÍ nghiỆm], để kịp được với thí nghiệm bổ sung.: 追試験に間に合うようにする
  • Thí nghiệm hạt nhân

    かくじっけん - [核実験] - [hẠch thỰc nghiỆm], thí nghiệm hạt nhân thực hiện bằng ~: ~によって実行された核実験,...
  • Thí nghiệm kiểu

    もけいしけん - [模型試験]
  • Thí nghiệm thử độ giãn mỏi uốn vòng

    かいてんまげひろうしけん - [回転曲げ疲労試験]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top