Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thích

Mục lục

n

おめし - [お召し]
bà có thích không ạ (hỏi đánh giá, cảm tưởng): ~はお気に召しましたか?〔感想を尋ねて〕
あいこう - [愛好] - [ÁI HẢO]
thích nhạc cổ điển: クラシック音楽を愛好する
うらやましい - [羨ましい]
がる
trẻ con thường thích bắt chước người lớn: 大人のまねをしたがる〔子どもが〕
きがある - [気がある] - [KHÍ]
hỏi ai đó có muốn (thích) kết hôn với ai hay không: (人)に(人)と結婚する気があるのかどうか尋ねる
tôi muốn làm diễn viên (thích làm diễn viên): 私は役者として働きたいと思っている (働く気がある)
để ý đến (quan tâm, thích) ai đó một cách nghiêm chỉnh (thật lòng): 本気で(人)に気がある
このむ - [好む]
thích A như là B: AをBとして好む
thích làm gì hơn: ~するのを特に好む
rất thích làm gì: ~をひどく好む
thích hai cái ngang nhau: ~を両方とも同じくらいの割合で好む
thích quá mức: 過度に好む
すき - [好き]
すきな - [好きな]
すく - [好く]
たのしむ - [楽しむ]

Xem thêm các từ khác

  • Thích...hơn

    このむ - [好む], thích làm gì hơn: ~するのを特に好む
  • Thích ca

    しゃか - [釈迦]
  • Thích dùng

    あいよう - [愛用する], thích dùng đồ trong nước, hàng nội địa: 国産品を ~ する
  • Thích học

    こうがく - [好学] - [hẢo hỌc], người thích học (ham mê học hỏi, thích học hỏi, có tinh thần cầu thị): 好学の士
  • Thích học hỏi

    こうがく - [好学] - [hẢo hỌc], người thích học (ham mê học hỏi, thích học hỏi, có tinh thần cầu thị): 好学の士
  • Thích hợp

    てきする - [適する], てきごう - [適合], たえる - [耐える], おうずる - [応ずる], かっこう - [格好], てきせつ - [適切],...
  • Thích hợp nhất

    さいてき - [最適], vì anh matsuda cẩn thận nên anh ấy sẽ thích hợp nhất cho kiểu công việc này.: 松田さんは几帳面なのでこの種の仕事には最適だ。,...
  • Thích hợp với

    むき - [向き]
  • Thích hợp với hoàn cảnh

    かんきょうにてきした - [環境に適した]
  • Thích mắt

    めをたのしませる - [目を楽しませる], うつくしい - [美しい]
  • Thích nghi

    ゆうずう - [融通する], しゅうよう - [収容する], おちつく - [落ち着く], thích nghi: 〔新い環境・仕事・仲間などに〕落ち着く
  • Thích nghi chung

    いっぱんてきごうせい - [一般適合性]
  • Thích nghi động

    どうてきてきごうせい - [動的適合性]
  • Thích thú

    たのしむ - [楽しむ]
  • Thích đáng

    てきとうな - [適当な], てきせつ - [適切], だとう - [妥当], thừa nhận sự phù hợp/thích đáng của ...: ~は適切であると認識する
  • Thích đọc

    あいどく - [愛読する], , tôi thích đọc tạp chí nhưng chúng lại quá đắt: 雑誌読むのが好きなんだけど、すごく高いのよね!,...
  • Thích đọc thơ hoặc ngâm thơ

    あいしょう - [愛誦] - [Ái tỤng]
  • Thích ứng

    てきおう - [適応する], そうとうする - [相当する], sinh vật vừa thích ứng với môi trường vừa tiến hoá.: 生物は環境に適応しながら進化してきた。
  • Thím

    おじさん - [伯父さん], おじさん - [叔父さん]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top