Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thích đọc

v

あいどく - [愛読する]
Tôi thích đọc tạp chí nhưng chúng lại quá đắt: 雑誌読むのが好きなんだけど、すごく高いのよね!
Tôi có rất nhiều sở thích. Tôi thích bơi, và thích đọc sách. Nhưng gần đây tôi lại rất thích nấu ăn: 趣味はたくさんあります。水泳が好きですし、本を読むのも好きです。でも最近は、料理に凝ってます

Xem thêm các từ khác

  • Thích đọc thơ hoặc ngâm thơ

    あいしょう - [愛誦] - [Ái tỤng]
  • Thích ứng

    てきおう - [適応する], そうとうする - [相当する], sinh vật vừa thích ứng với môi trường vừa tiến hoá.: 生物は環境に適応しながら進化してきた。
  • Thím

    おじさん - [伯父さん], おじさん - [叔父さん]
  • Thính

    こえる - [肥える], tai thính: 耳が肥える
  • Thính giác

    ちょうかく - [聴覚], アコースティック
  • Thính giả

    リスナー, はいえつ - [拝謁], ちょうしゅう - [聴衆], ちょうこうせい - [聴講生] - [thÍnh giẢng sinh], かいしゅう - [会衆]...
  • Thính lực kế

    オージオメータ
  • Thính mũi

    きゅうかくのえいびんな - [嗅覚の鋭敏な], chó có mũi thính: 嗅覚の鋭敏な犬
  • Thính tai

    えいびんなみみ - [鋭敏な耳], có tai thính: 鋭敏な耳を持つ
  • Thò ra

    はみでる - [食み出る], はみでる - [はみ出る], はみだす - [食み出す], はみだす - [はみ出す]
  • Thòng

    さげる - [下げる], おろす - [降ろす]
  • Thòng lọng

    なげなわ - [投げ縄], ループ
  • Thó

    かっぱらう
  • Thóc

    もみ - [籾], げんまい - [玄米], hạt thóc: 玄米粒, thóc nảy mầm: 発芽玄米
  • Thóc giống

    たねもみ - [種籾], category : 農業
  • Thóc gạo

    もみ - [籾]
  • Thóc lúa

    もみ - [籾]
  • Thóc mách

    おせっかい - [お節介], can thiệp một cách thóc mạch: おせっかいな干渉, người hàng xóm thóc mách (lắm chuyện): おせっかいな隣人
  • Thói

    マナー
  • Thói a dua

    ついしょう - [追従] - [truy tÙng], quyển sách mới nhất giúp anh ta có đuợc lời nịnh hót của các đồng sự và tiền bản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top