Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thóc

n

もみ - [籾]
げんまい - [玄米]
Hạt thóc: 玄米粒
thóc nảy mầm: 発芽玄米

Xem thêm các từ khác

  • Thóc giống

    たねもみ - [種籾], category : 農業
  • Thóc gạo

    もみ - [籾]
  • Thóc lúa

    もみ - [籾]
  • Thóc mách

    おせっかい - [お節介], can thiệp một cách thóc mạch: おせっかいな干渉, người hàng xóm thóc mách (lắm chuyện): おせっかいな隣人
  • Thói

    マナー
  • Thói a dua

    ついしょう - [追従] - [truy tÙng], quyển sách mới nhất giúp anh ta có đuợc lời nịnh hót của các đồng sự và tiền bản...
  • Thói dâm dục

    ぼんのう - [煩悩], こうしょく - [好色]
  • Thói dâm ô

    ぼんのう - [煩悩], こうしょく - [好色]
  • Thói dâm đãng

    こうしょく - [好色]
  • Thói háo sắc

    こうしょく - [好色]
  • Thói hư

    くせ - [癖]
  • Thói hư tật xấu

    へいがい - [弊害], những thói hư tật xấu của chủ nghĩa tư bản: 資本主義の弊害
  • Thói phàm ăn

    ほうしょく - [飽食], bệnh do ăn quá nhiều: 飽食による病気, tuổi phàm ăn.: 飽食の時代
  • Thói quen

    かんれい - [慣例], きごころ - [気心], こうれい - [恒例], しゅうかん - [習慣], ぞく - [俗], だせい - [惰性], bảo thủ...
  • Thói quen khi nói

    くちぐせ - [口癖], đó là thói quen (tật) khi nói của anh ta (đó là do anh ta quen mồm: それは彼の口癖である
  • Thói quen thông thường

    じょうしゅう - [常習], nói dối thành thói quen: 常習的なうそつき
  • Thói quen xấu

    あくへき - [悪癖] - [Ác phÍch], あくしゅうかん - [悪習慣] - [Ác tẬp quÁn], あくしゅう - [悪習] - [Ác tẬp], あくふう...
  • Thói thích phô trương

    ろしゅつしょう - [露出症]
  • Thói thường

    ふうしゅう - [風習], しゅうかんどおり - [習慣どおり]
  • Thói tục

    ふうぞく - [風俗]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top