Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thô nhám

adj

ラフ

Xem thêm các từ khác

  • Thô ráp

    ざらざら, がさがさする, がさがさ, tay tôi thô ráp quá nên làm xước mất tất da chân rồi: 私の手はとてもガサガサしているので、ストッキングに伝線を作ってしまう。,...
  • Thô sơ

    そざつな - [粗雑な], ださい
  • Thô thiển

    がさつ, từ ngữ thô thiển: がさつな言葉, cư xử rất thô thiển: がさつなふるまいをする
  • Thô thiển nhưng được việc

    せっそく - [拙速]
  • Thô tục

    ひぞく - [卑属], ひぞく - [卑俗], ぞく - [俗], không cho phép nói những lời nói thô tục: 卑俗な言葉を使ってはいけない,...
  • Thô vụng

    おそまつ - [お粗末], tôi rất thất vọng với sự phục vụ khách hàng thô vụng (vụng về) của chị: カスタマーサービスのお粗末さにがっかりしました,...
  • Thôi cho xin đi

    いいかげんにする - [いい加減にする], lại chuyện ấy à. thôi cho xin đi. anh ấy là một người bạn tốt. thế là đủ:...
  • Thôi chết

    あら, あれ, thôi chết, sắp hết sạch giấy vệ sinh rồi: あれ、トイレットペーパーがなくなりそうだ, thôi chết! chả...
  • Thôi chết rồi

    あれ, thôi chết rồi, sắp hết sạch giấy vệ sinh rồi: あれ、トイレットペーパーがなくなりそうだ
  • Thôi học

    たいがくする - [退学する]
  • Thôi miên thuật

    さいみんじゅつ - [催眠術]
  • Thôi nào

    さあ
  • Thôi rồi

    もう
  • Thôi rồi!

    しまった
  • Thôi thúc

    さいそくする - [催促する]
  • Thôi việc

    かいしゃをやめる - [会社をやめる], かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], しごとをやめる - [仕事をやめる], たいしょくする...
  • Thôi đi!

    いいかげんにしなさい - [いい加減にしなさい] - [gia giẢm]
  • Thôn lân cận

    となりむら - [隣村] - [lÂn thÔn]
  • Thôn nữ

    わかいのうふ - [若い農婦], いなかむすめ - [田舎娘], thôn nữ chất phác : うぶな田舎娘, cô gái vùng quê (thôn nữ)...
  • Thôn quê

    のうそん - [農村], いなか - [田舎]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top