- Từ điển Việt - Nhật
Thông tin thô
exp
なまのじょうほう - [生の情報] - [SINH TÌNH BÁO]
- phân tích thông tin sơ bộ liên quan đến ~: ~に関する生の情報を分析する
Các từ tiếp theo
-
Thông tin thương mại
コマーシャル・メッセージ, シー・エム - [CM], category : マーケティング, category : マーケティング -
Thông tin thống kê
とうけいじょうほう - [統計情報] -
Thông tin tri thức
ちしきじょうほう - [知識情報] -
Thông tin trung bình
へいきんでんたつじょうほうりょう - [平均伝達情報量] -
Thông tin trùng
にじゅうつうしん - [二重通信] -
Thông tin trạng thái
じょうたいじょうほう - [状態情報] -
Thông tin trực tiếp
なまのじょうほう - [生の情報] - [sinh tÌnh bÁo], phân tích thông tin sơ bộ liên quan đến ~: ~に関する生の情報を分析する -
Thông tin tuyên truyền
せんでん - [宣伝] -
Thông tin vào
エントリじょうほう - [エントリ情報], にゅうりょく - [入力]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"