Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thùng

Mục lục

n

はこ - [箱]
バケツ
たる - [樽] - [TÔN]
Dung tích chứa của cái thùng gỗ ấy là 30 garon.: その木樽の容量は30ガロンです
ケース

Kỹ thuật

バース
バケット

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top