Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thú rừng

n

やじゅう - [野獣]

Xem thêm các từ khác

  • Thú săn được

    えもの - [獲物]
  • Thú tính

    じゅうせい - [獣性], ぼんのう - [煩悩]
  • Thú tội

    ざいをみとめる - [罪を認める], こくはくする - [告白する]
  • Thú vật

    けだもの - [獣], ビースト
  • Thú vật hoang dã

    ころう - [虎狼] - [hỔ ?]
  • Thú vật một tuổi

    とうさいごま - [当歳駒] - [ĐƯƠng tuẾ cÂu]
  • Thú vị

    こうばしい - [香ばしい] - [hƯƠng], おもろい, おもしろい - [面白い], エキサイティング, おもむき - [趣], おもむき...
  • Thú y

    じゅうい - [獣医]
  • Thúc

    さいそくする - [催促する]
  • Thúc bách

    おいこむ - [追い込む]
  • Thúc giục

    とくそく - [督促する], せまる - [迫る], せかす - [急かす], さいそく - [催促する], うながす - [促す], thúc giục ai làm...
  • Thúc thủ

    てをつかねて - [手を束ねて] - [thỦ thÚc]
  • Thúc ép

    きょうこう - [強行], きょうこうする - [強行する]
  • Thúc đẩy

    はやめる - [早める], そくしん - [促進する], すすめる - [進める], すいしんする - [推進する], しげき - [刺激する],...
  • Thúng lúa

    おむすび - [お結び]
  • Thăm dò

    ちょうさする - [調査する], そくりょう - [測量する], プローブ
  • Thăm dò ý kiến

    アンケート
  • Thăm hỏi

    うかがう - [伺う], おみまい - [お見舞い], さんぱいする - [参拝する], たずねる - [尋ねる], とりまく - [取り巻く],...
  • Thăm hỏi (người bệnh)

    おみまい - [お見舞い], chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai đến thăm hỏi clara cả và chúng tôi chỉ muốn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top