Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thúc đẩy

Mục lục

v

はやめる - [早める]
đẩy nhanh thời kì dùng thuốc đó: その薬物の服用の時期を早める
đẩy nhanh cuộc thảo luận về việc chính thức hóa quan hệ bang giao giữa hai nước: ~との国交正常化交渉を早める
そくしん - [促進する]
thúc đẩy sự tiến bộ của văn minh nhân loại: 人間の文明進歩を促進する
すすめる - [進める]
thúc đẩy cuộc đàm phán: 交渉を進める
すいしんする - [推進する]
しげき - [刺激する]
かそく - [加速する]
thúc đẩy quá trình cải cách: 改革プロセスを加速させる
うながす - [促す]
Thúc đẩy mạnh mẽ việc tham gia đối thoại với các quốc gia khác: ~が他の国々との対話に加わるよう強く促す
たいどう - [胎動]

Xem thêm các từ khác

  • Thúng lúa

    おむすび - [お結び]
  • Thăm dò

    ちょうさする - [調査する], そくりょう - [測量する], プローブ
  • Thăm dò ý kiến

    アンケート
  • Thăm hỏi

    うかがう - [伺う], おみまい - [お見舞い], さんぱいする - [参拝する], たずねる - [尋ねる], とりまく - [取り巻く],...
  • Thăm hỏi (người bệnh)

    おみまい - [お見舞い], chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai đến thăm hỏi clara cả và chúng tôi chỉ muốn...
  • Thăm người ốm

    おみまい - [お見舞], tôi đi thăm chị mai bị ốm.: マイさんのお見舞いに行った。
  • Thăm nom

    せわする - [世話する], おみまい - [お見舞い], chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai đến thăm nom clara cả...
  • Thăm nom sau cơ hỏa hoạn

    かじみまい - [火事見舞い] - [hỎa sỰ kiẾn vŨ]
  • Thăm quê

    ききょう - [帰郷] - [quy hƯƠng], ồ, anh biết tôi rõ ra phết nhỉ. hè nào tôi cũng về nhà (về thăm quê): さて、僕のことは知ってるよね。毎年、夏に帰郷する,...
  • Thăm viếng

    ほうもん - [訪問する], とらいする - [渡来する], たずねる - [尋ねる], さんぱいする - [参拝する], うかがう - [伺う]
  • Thăng chức

    しょうかく - [昇格], とうようする - [登庸する]
  • Thăng cấp

    のぼる - [上る], のぼる - [昇る], とうようする - [登庸する], しょうきゅう - [昇級する]
  • Thăng thiên

    しょうてん - [昇天]
  • Thăng tiến

    くりあげる - [繰り上げる]
  • Thăng trầm

    きまぐれ - [気紛れ], へんせん - [変遷する], do sự thăng trầm của số phận: 運命の気まぐれで, những thăng trầm trải...
  • Thơ 31 âm tiết của Nhật

    わか - [和歌], tuyển tập mới về các bài thơ cũ và hiện đại: 新古今和歌集
  • Thơ Haiku

    はいく - [俳句], viết thơ haiku trên giấy hẹp dài: 俳句を短冊に書きつける, học làm thơ haiku: 俳句をたしなむ
  • Thơ Trung Quốc

    かんし - [漢詩], tập thơ trung quốc (thơ tàu): 漢詩集
  • Thơ buồn

    あいし - [哀詩] - [ai thi]
  • Thơ ca

    しか - [詩歌], しいか - [詩歌], một thị hiếu mang tính thi ca: 詩歌の趣味, ghi lại cảm xúc của ai đó về ... trong thơ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top