Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thúc giục

Mục lục

v

とくそく - [督促する]
thúc giục ai làm ~: (人)に~するように督促する
せまる - [迫る]
thúc giục phải trả nợ: 返金を迫る
せかす - [急かす]
さいそく - [催促する]
Cửa hàng đó thúc giục anh ta trả nợ.: その店は彼に借金を払うよう催促した。
Tôi thúc giục cô ấy trả lời.: 私は彼女に返事を催促した。
Anh ta viết thư thúc giục bố gửi tiền.: 彼は手紙を書いて父親に金を催促した。
うながす - [促す]
liên tục giục giã (thúc giục) ai đó kết hôn: (人)に結婚するようしきりに促す

Xem thêm các từ khác

  • Thúc thủ

    てをつかねて - [手を束ねて] - [thỦ thÚc]
  • Thúc ép

    きょうこう - [強行], きょうこうする - [強行する]
  • Thúc đẩy

    はやめる - [早める], そくしん - [促進する], すすめる - [進める], すいしんする - [推進する], しげき - [刺激する],...
  • Thúng lúa

    おむすび - [お結び]
  • Thăm dò

    ちょうさする - [調査する], そくりょう - [測量する], プローブ
  • Thăm dò ý kiến

    アンケート
  • Thăm hỏi

    うかがう - [伺う], おみまい - [お見舞い], さんぱいする - [参拝する], たずねる - [尋ねる], とりまく - [取り巻く],...
  • Thăm hỏi (người bệnh)

    おみまい - [お見舞い], chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai đến thăm hỏi clara cả và chúng tôi chỉ muốn...
  • Thăm người ốm

    おみまい - [お見舞], tôi đi thăm chị mai bị ốm.: マイさんのお見舞いに行った。
  • Thăm nom

    せわする - [世話する], おみまい - [お見舞い], chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai đến thăm nom clara cả...
  • Thăm nom sau cơ hỏa hoạn

    かじみまい - [火事見舞い] - [hỎa sỰ kiẾn vŨ]
  • Thăm quê

    ききょう - [帰郷] - [quy hƯƠng], ồ, anh biết tôi rõ ra phết nhỉ. hè nào tôi cũng về nhà (về thăm quê): さて、僕のことは知ってるよね。毎年、夏に帰郷する,...
  • Thăm viếng

    ほうもん - [訪問する], とらいする - [渡来する], たずねる - [尋ねる], さんぱいする - [参拝する], うかがう - [伺う]
  • Thăng chức

    しょうかく - [昇格], とうようする - [登庸する]
  • Thăng cấp

    のぼる - [上る], のぼる - [昇る], とうようする - [登庸する], しょうきゅう - [昇級する]
  • Thăng thiên

    しょうてん - [昇天]
  • Thăng tiến

    くりあげる - [繰り上げる]
  • Thăng trầm

    きまぐれ - [気紛れ], へんせん - [変遷する], do sự thăng trầm của số phận: 運命の気まぐれで, những thăng trầm trải...
  • Thơ 31 âm tiết của Nhật

    わか - [和歌], tuyển tập mới về các bài thơ cũ và hiện đại: 新古今和歌集
  • Thơ Haiku

    はいく - [俳句], viết thơ haiku trên giấy hẹp dài: 俳句を短冊に書きつける, học làm thơ haiku: 俳句をたしなむ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top