Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thơm

Mục lục

adj

かんばしい - [芳しい]
hoa thơm: 芳しい花
có mùi thơm: 芳しいにおいがする
くちづけ - [口付け]
こうき - [香気]
パイナップル
バインアップル

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top