Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thương phiếu giao dịch được

Kinh tế

りゅうつうせいてがた - [流通性手形]
Category: 対外貿易
わりびきかのうてがた - [割引可能手形]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Thương phiếu lưu thông

    りゅうつうせいてがた - [流通性手形], category : 対外貿易
  • Thương phiếu trong nước

    こくないしょうぎょうてがた - [国内商業手形], category : 対外貿易
  • Thương phẩm

    しょうひん - [商品]
  • Thương quyền

    しょうけん - [商権], category : 財政
  • Thương số

    しょう - [商]
  • Thương thuyết

    しょうだんする - [商談する], きょうぎする - [協議する]
  • Thương thuyền

    しょうせん - [商船]
  • Thương tiếc

    あいせき - [哀惜] - [ai tÍch], おしい - [惜しい], とむらう - [弔う] - [ĐiẾu], なごりおしい - [名残惜しい], niềm thương...
  • Thương trong khi làm nhiệm vụ

    こうしょう - [公傷] - [cÔng thƯƠng], bị thương trong khi làm nhiệm vụ: 公傷を負う
  • Thương trường khốc liệt

    あくせんくとう - [悪戦苦闘], doanh nghiệp tham gia vào thương trường khốc liệt: 悪戦苦闘中の企業
  • Thương tâm

    おきのどく - [お気の毒], tôi khóc nức nở vì thấy đáng thương (thương tâm) quá: お気の毒で涙が止まらないわ, đáng...
  • Thương tình

    しょうしん - [傷心], かなしむ - [悲しむ]
  • Thương tích

    あいしょう - [哀傷], きず - [傷] - [thƯƠng], vết thương vẫn chưa được chữa trị hoàn toàn: まだ完全に治っていない傷
  • Thương tật

    きず - [傷] - [thƯƠng], vết thương vẫn chưa được chữa trị hoàn toàn: まだ完全に治っていない傷
  • Thương tổn

    いたむ - [傷む], (cuộc sống/ngành sản xuất) chịu nhiều thương tổn do chiến tranh kéo dài.: 長引く戦争で(生活・産業などが)傷む
  • Thương vụ

    しょうむかん - [商務官], しょうむ - [商務], じこばいばい - [自己売買], しょうむかん - [商務管], ばいばい - [売買],...
  • Thương xót

    あいびん - [哀憫] - [ai mẪn], あいせき - [哀惜] - [ai tÍch], あわれむ - [哀れむ], うれえる - [憂える], かなしい - [悲しい],...
  • Thương yêu

    かわいがる - [可愛がる], あいこうする - [愛好する]
  • Thương điếm

    しょうてん - [商店]
  • Thương đoàn

    ぼうえきれんごう - [貿易連合], しょうぎょうくみあい - [商業組合]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top