Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thương trong khi làm nhiệm vụ

n, exp

こうしょう - [公傷] - [CÔNG THƯƠNG]
Bị thương trong khi làm nhiệm vụ: 公傷を負う

Xem thêm các từ khác

  • Thương trường khốc liệt

    あくせんくとう - [悪戦苦闘], doanh nghiệp tham gia vào thương trường khốc liệt: 悪戦苦闘中の企業
  • Thương tâm

    おきのどく - [お気の毒], tôi khóc nức nở vì thấy đáng thương (thương tâm) quá: お気の毒で涙が止まらないわ, đáng...
  • Thương tình

    しょうしん - [傷心], かなしむ - [悲しむ]
  • Thương tích

    あいしょう - [哀傷], きず - [傷] - [thƯƠng], vết thương vẫn chưa được chữa trị hoàn toàn: まだ完全に治っていない傷
  • Thương tật

    きず - [傷] - [thƯƠng], vết thương vẫn chưa được chữa trị hoàn toàn: まだ完全に治っていない傷
  • Thương tổn

    いたむ - [傷む], (cuộc sống/ngành sản xuất) chịu nhiều thương tổn do chiến tranh kéo dài.: 長引く戦争で(生活・産業などが)傷む
  • Thương vụ

    しょうむかん - [商務官], しょうむ - [商務], じこばいばい - [自己売買], しょうむかん - [商務管], ばいばい - [売買],...
  • Thương xót

    あいびん - [哀憫] - [ai mẪn], あいせき - [哀惜] - [ai tÍch], あわれむ - [哀れむ], うれえる - [憂える], かなしい - [悲しい],...
  • Thương yêu

    かわいがる - [可愛がる], あいこうする - [愛好する]
  • Thương điếm

    しょうてん - [商店]
  • Thương đoàn

    ぼうえきれんごう - [貿易連合], しょうぎょうくみあい - [商業組合]
  • Thường dân

    みんかん - [民間], ひせんとういん - [非戦闘員] - [phi chiẾn ĐẤu viÊn]
  • Thường dùng

    あいよう - [愛用], Đây là chiếc bút tôi thường dùng: それは愛用なペンだ, cô ấy thường mang theo quyển từ điển mà...
  • Thường lệ

    こうれい - [恒例], tổ chức lễ hội pháo hoa thường lệ hàng năm: 毎年恒例の花火大会を組織する
  • Thường ngày

    まいにち - [毎日], にちじょう - [日常]
  • Thường niên

    まいとし - [毎年], へいねん - [平年], ねんねん - [年々]
  • Thường phạt

    しょうばつ - [賞罰]
  • Thường phục

    へいふく - [平服], ふつうき - [普通着]
  • Thường thường

    ひごろ - [日ごろ], つねに - [常に], つうじょう - [通常], ちょいちょい, mỗi khi lễ nôen và năm mới đến, tôi thường...
  • Thường thức

    じょうしき - [常識], あいらくする - [哀楽する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top