Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thước tính

n

けいさんじゃく - [計算尺]

Xem thêm các từ khác

  • Thước đo

    ものさし - [物差し], ものさし - [物差], メジャー, スケール, けいき - [計器], オイルゲージ, ゲージ, メートル, メジャ,...
  • Thạo

    じょうずな - [上手な], じゅくれんした - [熟練した]
  • Thả

    はなつ - [放つ], はなす - [放す], にがす - [逃がす], しゅつごく - [出獄する], しずめる - [沈める], あげる - [揚げる],...
  • Thả bóng

    ドロップボール
  • Thải

    ウエースト, リーフューズ
  • Thảm

    マッチ, じょうたん - [絨毯], じゅうたん, じゅうたん - [絨緞], カーペット, tấm thảm trải nền nhà màu xanh lá cây...
  • Thảm sát

    ざんさつ - [惨殺], ぎゃくさつ - [虐殺], vụ thảm sát hàng trăm người: 何百人という人々の虐殺, người anh-điêng nung...
  • Thảo ra

    つくる - [造る]
  • Thảy

    なげいれる - [投げ入れる]
  • Thấm

    すいとる - [吸取る], しみる - [染みる] - [nhiỄm], シープ, にじみ - [滲み], category : 塗装, explanation : 旧塗膜や下地の色が溶けだし、上塗り塗膜中ににじみ出てその部分だけ色が変わるようなトラブル。カタカナで言えば<ブリード>になる。旧塗膜や下地の塗膜性能が不充分な場合に起きる。また看板文字の上から直接塗装したり、ピッチやアスファルトが付着している上に塗装すると、にじみが出る。,...
  • Thấm nhập

    しんにゅうする - [侵入する]
  • Thấp

    やすい - [安い], ひくい - [低い], ロー, cái xe của tôi có thân xe thấp.: 僕の車は車体が低い。, nói chuyện với một...
  • Thất kính

    しっけい - [失敬する]
  • Thất tình

    こいのなやみ - [恋の悩み], しつれん - [失恋する]
  • Thấu

    アニーリング, アニール, しょうとん - [焼鈍], explanation : 成形品に存在する残留応力を除去する目的で行なう熱処理。,...
  • Thấy

    みえる - [見える], かんさつする - [観察する]
  • Thầm

    こっそり, ひそか - [密か], trong lòng mừng thầm: 密かに喜ぶ
  • Thần

    かみさま - [神様], かみ - [神], dân làng đã hiến dâng một người để cúng các thần linh.: 村民たちは神々に人間の生け贄をささげた,...
  • Thần biến

    しんぴな - [神秘な]
  • Thần biển

    かいしん - [海神] - [hẢi thẦn], con trai thần biển: 海神の息子, tiểu thuyết về thần biển: 海神の小説
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top