Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thượng nguồn

n

じょうりゅう - [上流]
bơi lên thượng nguồn: 上流へ泳ぐ
かわかみ - [川上]
Đi đến khu vực thượng nguồn của thác nước: 滝の川上へ 行った
Lưu vực thượng nguồn sông Amazon: アマゾン川の川上流域

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top