- Từ điển Việt - Nhật
Thượng tuần
n
じょうじゅん - [上旬]
Xem thêm các từ khác
-
Thượng tầng
じょうそう - [上層] -
Thượng từng
じょうそう - [上層] -
Thượng viện
じょういん - [上院] -
Thượng đế
てんてい - [天帝] - [thiÊn ĐẾ], せつり - [摂理], じょうてい - [上帝], かみさま - [神様], đến thượng đế cũng nổi... -
Thưởng ngoạn
けんぶつ - [見物] - [kiẾn vẬt] -
Thưởng ngoạn cảnh vật
けんぶつ - [見物する] -
Thưởng tiền mặt
げんきんばらいはいとうきん - [現金払い配当金] -
Thước Anh
フィート -
Thước ca-rê
へいほうめとーる - [平方メトール] -
Thước chép hình
フォーマ -
Thước chạy
ノギス, ノニウス, バーニヤ -
Thước cuốn
まきじゃく - [巻尺] -
Thước cặp
キャリパス, ノギス -
Thước cặp cần vẹt
ボーキャリパス -
Thước cặp truyền
トランスファキャリパス -
Thước cặp đo trong
インサイドカリパス -
Thước dây
けいそくようのひも - [計測用の紐] -
Thước dẹp
バッテン -
Thước gạt
ストライカ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.