Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thư chúc mừng năm mới

exp

ねんがゆうびん - [年賀郵便] - [NIÊN HẠ BƯU TIỆN]

Xem thêm các từ khác

  • Thư cảm ơn

    れいじょう - [礼状]
  • Thư giãn

    リラックスする, くつろぐ - [寛ぐ], いこう - [憩う], リラックス, khi đi làm về, tôi thường làm một cốc bia hơi rồi...
  • Thư giãn từ từ

    クーリングダウン
  • Thư giới thiệu

    すいせんじょう - [推薦状]
  • Thư gửi người biên tập

    とうしょ - [投書], khi bộ phim được trình chiếu, đạo diễn nhận được nhiều thư bài phản hồi từ khán giả: その映画が一般公開されると、監督の元に多くの投書が寄せられるようになった。,...
  • Thư gốc

    ほんメール - [本メール]
  • Thư hùng

    しゆう - [雌雄]
  • Thư hỏa tốc

    そくたつびん - [速達便], xin quý khách chú ý là quý khách sẽ không nhận được mã số hàng hóa trong trường hợp quý khách...
  • Thư hỏi giá

    ひきあいじょう - [引合状], category : 対外貿易
  • Thư hỏi hàng

    ひきあいじょう - [引合状], category : 対外貿易
  • Thư khiêu chiến

    ちょうせんじょう - [挑戦状] - [thiÊu chiẾn trẠng]
  • Thư khiêu khích

    ばとうメール - [罵倒メール]
  • Thư không niêm phong

    かいふう - [開封], ひらきふう - [開き封] - [khai phong]
  • Thư không theo cỡ chuẩn

    ていけいがいゆうびんぶつ - [定形外郵便物] - [ĐỊnh hÌnh ngoẠi bƯu tiỆn vẬt]
  • Thư khủng bố

    きょうはくじょう - [脅迫状], nhận được thư khủng bố: 脅迫状を受ける, kẻ lén đi gửi thư khủng bố: 脅迫状を送りつけるストーカー,...
  • Thư ký

    ひしょ - [秘書], しょき - [書記]
  • Thư ký bộ trưởng

    ひしょかん - [秘書官] - [bÍ thƯ quan]
  • Thư liệng vào nhà

    なげぶみ - [投げ文] - [ĐẦu vĂn]
  • Thư máy bay

    ひこうびん - [飛行便] - [phi hÀnh tiỆn], こうくうゆうびん - [航空郵便] - [hÀng khÔng bƯu tiỆn], こうくうびん - [航空便],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top