Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thư máy bay

Mục lục

n

ひこうびん - [飛行便] - [PHI HÀNH TIỆN]
こうくうゆうびん - [航空郵便] - [HÀNG KHÔNG BƯU TIỆN]
こうくうびん - [航空便]
こうくうしょかん - [航空書簡] - [HÀNG KHÔNG THƯ GIẢN]
エアメール

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top