- Từ điển Việt - Nhật
Thư nghị định
Kinh tế
ぎていしょ - [議定書]
Xem thêm các từ khác
-
Thư nghị định trao đổi hàng hóa
しょうひんこうかんぎていしょ - [商品交換議定書], category : 対外貿易 -
Thư ngỏ
こうかいじょう - [公開状] - [cÔng khai trẠng], かいふう - [開封], gửi thư ngỏ: 開封で送る -
Thư phê chuẩn
ひじゅんしょ - [批准書] - [phÊ chuẨn thƯ] -
Thư phòng
しょさい - [書斎], がくしゅうしつ - [学習室] -
Thư phúc đáp
かいしょう - [回章] - [hỒi chƯƠng], thư phúc đáp cho biết sự thay đổi của: ~の変更を知らせる回章, như đã thông... -
Thư quán
としょかん - [図書館], どくしょしつ - [読書室] -
Thư rác
スパム -
Thư sinh
しょせい - [書生] -
Thư theo cỡ chuẩn
ていけいゆうびんぶつ - [定形郵便物] - [ĐỊnh hÌnh bƯu tiỆn vẬt] -
Thư thái
なごやか - [和やか], なごむ - [和む], きらく - [気楽], mỗi khi nghĩ đến gia đình lại thấy lòng thư thái: 家族のことを考えるときだけ心が和む,... -
Thư thông báo
ニューズレター -
Thư thông thường
つうじょうゆうびん - [通常郵便] -
Thư tin tức
ニューズレター -
Thư tiến cử
すいせんじょう - [推薦状] -
Thư tiếng nói
ボイスメイル -
Thư trực tiếp
ダイレクトメール -
Thư tình nguyện
がんしょ - [願書] -
Thư tín
つうしんぶん - [通信文], しんしょ - [信書], ゆうそう - [郵送] -
Thư tín dụng
しんようじょうかいせつたんぽげんど - [信用状開設担保限度], category : 対外貿易 -
Thư tín dụng "điều khoản đỏ"
れっどくろーずつきしんようじょう - [レッドクローズ付信用状], category : 対外貿易
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
