Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thư phúc đáp

n

かいしょう - [回章] - [HỒI CHƯƠNG]
thư phúc đáp cho biết sự thay đổi của: ~の変更を知らせる回章
như đã thông báo trong thư phúc đáp gửi ngày tháng năm...: 日付けの回章でお知らせしたように

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top