Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thạch anh tím

n

アメジスト
アメシスト

Xem thêm các từ khác

  • Thạch cao

    ギプス, せっこう - [石膏], bó chặt thạch cao vào cánh tay ai: (人)の腕にギプスをはめる, người có chân bị băng bó...
  • Thạch dừa

    ナタデココ
  • Thạch miên

    いしわた - [石綿]
  • Thạch nhũ

    しょうにゅうせき - [鍾乳石]
  • Thạch sùng

    , (n)守宮、やもり
  • Thạch trắng

    てんぐさ - [天草] - [thiÊn thẢo]
  • Thạch tím

    ひそ - [砒素]
  • Thạch tín

    ひそ - [砒素] - [phÊ tỐ]
  • Thạch xoa

    てんぐさ - [天草] - [thiÊn thẢo]
  • Thạo nghề

    じゅくたつした - [熟達した]
  • Thạo việc

    てきぱき
  • Thạo đường

    みちにくわしい - [道に詳しい]
  • Thả bom

    ばくだんとうか - [爆弾投下]
  • Thả bồ câu

    はとをとばす - [鳩を飛ばす] - [cƯu phi]
  • Thả cá

    さかなをほうりゅうする - [魚を放流する]
  • Thả diều

    たこあげ - [凧揚げ] - [(diều) dƯƠng], tommy, con có muốn chơi thả diều không?: トミー、凧揚げしようか。, thả diều.:...
  • Thả mình

    ふける - [耽る], anh ta thả mình vào cờ bạc.: ギャンブルに耽る。, lũ trẻ thả mình vào trò chơi điện tử cho đến tận...
  • Thả nổi tỷ giá

    へんどうかわせそうばせい - [変動為替相場制], category : 対外貿易
  • Thả phanh

    おもうぞんぶん - [思う存分], cười thả phanh: 思う存分笑う
  • Thả trôi

    うかべる - [浮かべる], thả thuyền trôi trên sông: ボートを池に浮かべる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top