Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thảm hoạ

Mục lục

n

やく - [厄]
そうなん - [遭難]
さんじ - [惨事]
さいがい - [災害]
Từ bây giờ chúng ta sẽ tổ chức huấn luyện tránh nạn khẩn cấp để chuẩn bị cho thảm hoạ.: 今から災害に備えて緊急避難訓練を行う。
Mưa lớn gây ra những thảm họa tự nhiên như trượt đất hoặc lũ lụt.: 大雨は地滑りや洪水などの自然災害を招く。

Xem thêm các từ khác

  • Thảm họa Y2K

    にせんねんもんだい - [2000年問題]
  • Thảm họa do nước gây ra

    すいがい - [水害]
  • Thảm họa động đất

    しんさい - [震災]
  • Thảm khốc

    ひさんな - [悲惨な], さんか - [惨禍]
  • Thảm kịch

    ひげき - [悲劇], いたましい - [痛ましい]
  • Thảm len

    ウールマット
  • Thảm nhỏ

    マット
  • Thảm thêu

    つづれおり - [綴れ織り] - [? chỨc]
  • Thảm trải nền nhà

    カーペット, tấm thảm trải nền nhà màu xanh lá cây làm giảm hiệu quả trang trí của căn phòng đó: 緑色のカーペットがその部屋の装飾効果を損ねている,...
  • Thảm trải sàn

    フロアマット
  • Thản nhiên

    しぜんな - [自然な], すなお - [素直], へいあんな - [平安な], giọng ngạc nhiên một cách thản nhiên không thể tin được:...
  • Thảnh thơi

    ようき - [陽気], みがる - [身軽], nếu như tôi là một ca sĩ solo thì tôi đã có thể thảnh thơi hơn để tập trung vào ca...
  • Thảo khấu

    ごうとう - [強盗], ギャング
  • Thảo luận

    ひょうぎ - [評議] - [bÌnh nghỊ], けんとう - [検討], ぎろん - [議論], きょうぎ - [協議], うちあわせ - [打ち合せ], うちあわせる...
  • Thảo luận theo nhóm

    しゅうだんめんせつ - [集団面接], category : マーケティング
  • Thảo luận tập thể

    ブレーン・ストーミング, category : マーケティング
  • Thảo mộc

    ハーブ, そうもく - [草木], しょくぶつ - [植物], くさき - [草木]
  • Thảo nguyên

    はら - [原], そうげん - [草原] - [thẢo nguyÊn], ステップ, くさはら - [草原] - [thẢo nguyÊn], thảo nguyên rộng lớn của...
  • Thảo phạt

    うつ - [討つ], nghe nói đức vua đích thân thảo phạt quân thù.: 王様は自分で敵を討ったという話がある
  • Thảo ra kế hoạch

    けいかくをさくせいする - [計画を作成する], けいかく - [計画する], thảo ra kế hoạch phát triển kỹ thuật (công nghệ):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top