Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thảo khấu

v

ごうとう - [強盗]
ギャング

Xem thêm các từ khác

  • Thảo luận

    ひょうぎ - [評議] - [bÌnh nghỊ], けんとう - [検討], ぎろん - [議論], きょうぎ - [協議], うちあわせ - [打ち合せ], うちあわせる...
  • Thảo luận theo nhóm

    しゅうだんめんせつ - [集団面接], category : マーケティング
  • Thảo luận tập thể

    ブレーン・ストーミング, category : マーケティング
  • Thảo mộc

    ハーブ, そうもく - [草木], しょくぶつ - [植物], くさき - [草木]
  • Thảo nguyên

    はら - [原], そうげん - [草原] - [thẢo nguyÊn], ステップ, くさはら - [草原] - [thẢo nguyÊn], thảo nguyên rộng lớn của...
  • Thảo phạt

    うつ - [討つ], nghe nói đức vua đích thân thảo phạt quân thù.: 王様は自分で敵を討ったという話がある
  • Thảo ra kế hoạch

    けいかくをさくせいする - [計画を作成する], けいかく - [計画する], thảo ra kế hoạch phát triển kỹ thuật (công nghệ):...
  • Thảo sẵn

    ボイラプレート
  • Thảo thuận

    せっしょう - [折衝], explanation : 折衝とは、目的達成のために利害の相反する相手と、話し合いをとおして合意を取りつけることをいう。日常、客との折衝、仕入先との折衝など、折衝の機会は多く、折衝技術は欠かせない。折衝とは、敵がついてくるのを食い止めることを意味することばである。///折衝には、ストーリーを考える、信頼感を与える、合意点を見出す、ことが大切である。,...
  • Thấm cacbon

    セメント
  • Thấm mồ hôi

    あせをすう - [汗を吸う], category : 繊維産業
  • Thấm nhuần

    りかいする - [理解する], えとくする - [会得する]
  • Thấm qua

    てっする - [徹する], ペネトラント
  • Thấm ra

    にじむ - [滲む]
  • Thấp bé

    ロー, ちいさい - [小さい], せがひくい - [背が低い]
  • Thấp hèn

    ひくつ - [卑屈], きたない - [汚い]
  • Thấp hơn

    いか - [以下], loại bia nồng độ thấp này có nồng độ cồn 1% hoặc thấp hơn: この低アルコールビールはアルコール含有量が1%かそれ以下だ,...
  • Thấp kém

    れっせい - [劣勢], れつあく - [劣悪], しがない, げひん - [下品] - [hẠ phẨm], おとる - [劣る], ngôn ngữ hạ đẳng (thấp...
  • Thấp nhất

    さいてい - [最低], tôi bị điểm thấp nhất lớp môn hóa học.: 化学の試験ではクラスで最低だった。
  • Thấp thoáng

    ちらつく, きらきらする, かすか - [微か], có thể nhìn thấy núi thấp thoáng xa xa: 遠くの山が微かに見える
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top