Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thất tín

n

しんらいをなくす - [信頼を亡くす]

Xem thêm các từ khác

  • Thất tịch

    たなばた - [七夕]
  • Thất vọng

    しょぼくれる, しつぼう - [失望する], しつぼう - [失望], げんめつ - [幻滅], くさくさする, きおちする - [気落ちする]...
  • Thất đức

    ふどうとく - [不道徳]
  • Thấu hiểu

    えいびん - [鋭敏]
  • Thấu hiểu được

    くみとる - [汲み取る]
  • Thấu kính

    レンズ, すいしょうたい - [水晶体]
  • Thấu kính khuếch tán

    ディフュージングレンズ
  • Thấu kính lõm

    おうレンズ - [凹レンズ], おうめんきょう - [凹面鏡], thấu kính lõm áp tròng: 接眼凹レンズ, thấu kính phẳng lõm: 平凹レンズ,...
  • Thấu kính lồi

    とつレンズ - [凸レンズ] - [ĐỘt], とつめんきょう - [凸面鏡] - [ĐỘt diỆn kÍnh], とっきょう - [凸鏡] - [ĐỘt kÍnh],...
  • Thấu kính lồi lõm

    メニスカス
  • Thấu kính tiêu sắc

    アクロマチックレンズ
  • Thấu kính ống chuẩn trực

    コリメータレンズ
  • Thấu suốt

    ほんしつをきわめる - [本質を究める]
  • Thấu đáo

    えとくする - [会得する], かんぷなきまで - [完膚なきまで], りかいする - [理解する]
  • Thấu đến

    すける - [透ける], nước của con suối nhỏ này trong vắt đến mức nhìn thấu tận đáy: その泉の水は底が透けて見えるほど澄んでいた。
  • Thấy...

    がる, thấy vui: うれしがる, thấy ngứa: かゆがる, thấy rất yêu ~: ~をとてもかわいがる
  • Thấy bớt căng thẳng

    すうっとする
  • Thấy trước

    せんけん - [先見]
  • Thấy xấu hổ

    かたみがせまい - [肩身が狭い] - [kiÊn thÂn hiỆp], tôi cảm thấy xấu hổ lắm: 肩身が狭いよ
  • Thấy đau

    いたみをかんずる - [痛みを感ずる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top