Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thấu đáo

Mục lục

n

えとくする - [会得する]
かんぷなきまで - [完膚なきまで]
りかいする - [理解する]

Xem thêm các từ khác

  • Thấu đến

    すける - [透ける], nước của con suối nhỏ này trong vắt đến mức nhìn thấu tận đáy: その泉の水は底が透けて見えるほど澄んでいた。
  • Thấy...

    がる, thấy vui: うれしがる, thấy ngứa: かゆがる, thấy rất yêu ~: ~をとてもかわいがる
  • Thấy bớt căng thẳng

    すうっとする
  • Thấy trước

    せんけん - [先見]
  • Thấy xấu hổ

    かたみがせまい - [肩身が狭い] - [kiÊn thÂn hiỆp], tôi cảm thấy xấu hổ lắm: 肩身が狭いよ
  • Thấy đau

    いたみをかんずる - [痛みを感ずる]
  • Thầm kín

    ひそか - [密か]
  • Thầm vụng

    ひそかに, こっそりと
  • Thầm yêu

    ひそかにあいする - [ひそかに愛する]
  • Thần Biển

    かいじん - [海神] - [hẢi thẦn]
  • Thần Héc quyn

    ハーキュリーズ
  • Thần Mặt trời

    こんにちさま - [今日様] - [kim nhẬt dẠng]
  • Thần Oedipus

    オイディプス, thần oedipus tại colonus: コロノスのオイディプス
  • Thần Ragaraja

    あいぜんみょうおう - [愛染明王] - [Ái nhiỄm minh vƯƠng], あいぜんみょうおう - [愛染妙王] - [Ái nhiỄm diỆu vƯƠng]
  • Thần bí

    ミステリアス, しんぴ - [神秘], かみ - [神], オカルト, phim thần bí: ~映画
  • Thần bảo vệ

    ちんじゅのかみ - [鎮守の神] - [trẤn thỦ thẦn]
  • Thần chiến tranh

    ぶしん - [武神] - [vŨ thẦn]
  • Thần chú

    あいことば - [合い言葉] - [hỢp ngÔn diỆp], câu thần chú được lặp lại nhiều lần: 何度も聞かされた合い言葉
  • Thần cung

    じんぐう - [神宮]
  • Thần diệu

    しんみょう - [神妙], きせきてき - [奇蹟的]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top