- Từ điển Việt - Nhật
Thầy số
exp
うらないし - [占い師]
Xem thêm các từ khác
-
Thầy thuốc
いしゃ - [医者], じい - [侍医], thầy thuốc của nữ hoàng: 女王の侍医, thầy thuốc của vua: 陛下の侍医 -
Thầy tu
プリースト, そうぼう - [僧坊], おっさん -
Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật
なまぐさぼうず - [生臭坊主] - [sinh xÚ phƯỜng chỦ] -
Thầy tuồng
プロデュサー, えんしゅつか - [演出家] -
Thầy xem tướng
にんそうみ - [人相見] - [nhÂn tƯƠng kiẾn] -
Thẩm Phán Tòa Án Tối Cao
最高裁判所判事 -
Thẩm lý
しんり - [審理] -
Thẩm mỹ
びがくてき - [美学的] - [mỸ hỌc ĐÍch], しんび - [審美], けいしきてき - [形式的] -
Thẩm mỹ viện
びよういん - [美容院], ビューティーサロン, びしょういん - [美粧院] - [mỸ trang viỆn], サロン, サルーン, エステティックサロン,... -
Thẩm nghiệm
じっけんする - [実験する], けんさする - [検査する] -
Thẩm nghị
しんぎ - [審議], しんぎ - [審議する] -
Thẩm nghị trực tiếp
ちょくせつしんぎ - [直接審議] -
Thẩm phán
はんじ - [判事], しんばんする - [審判する], しんばんかん - [審判官], ジャッジ, しんぱん - [審判], category : 法律 -
Thẩm quyền
しんばんかん - [審判官], しんばん - [審判], けんのう - [権能] - [quyỀn nĂng], けんげん - [権限], けん - [権], けんい... -
Thẩm quyền ký
しょめいじゅけん - [署名授権], category : 対外貿易 -
Thẩm quyền xét xử
しほうけん - [司法権], category : 対外貿易 -
Thẩm quyền xử lý
しょりかんかつ - [処理管轄] -
Thẩm tra
しんさする - [審査する], けんさする - [検査する] -
Thẩm tra tín dụng
しんようしょうかい - [信用照会], category : 財政 -
Thẩm tra viên
しんさいん - [審査員] - [thẨm tra viÊn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.