Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thận trọng

Mục lục

adv

きをつける - [気をつける]
うぞうぞ
Anh ấy trả lời câu hỏi của thầy giáo một cách thận trọng.: 彼は先生の設問をうぞうぞ答える
くちおも - [口重] - [KHẨU TRỌNG]
thật trọng (cân nhắc) khi nói thật: 口重に真相を語る
しんちょう - [慎重]
つつしみぶかい - [慎み深い]
つつしむ - [慎む]
thận trọng với những hành vi làm người khác buồn.: (人)の気を悪くするような行為を慎む
ようじん - [用心する]
ようじんぶかい - [用心深い]

Xem thêm các từ khác

  • Thập phân

    じゅうしん - [十進], 10しん - [10進], explanation : 0~9の数字を用い、"0"から順にカウントし、"9"の次に、桁上げをして"10"と表現し、数値を表します。例) 0,1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12・・・・,...
  • Thập phân mã hóa bằng nhị phân (BCD)

    2しんか10しんすう - [2進化10進数]
  • Thập phương

    じっぽう - [十方]
  • Thập toàn

    かんぺき - [完璧], bức tranh hoàn mỹ (toàn diện): 完璧な絵画
  • Thập tự giá

    じゅうじか - [十字架]
  • Thập tự quân

    じゅうじぐん - [十字軍]
  • Thật ghê tởm

    むかつくような, げろげろ, cái tủ lạnh bẩn toát ra mùi thật ghê tởm: 汚れた冷蔵庫は、むかつくようなにおいを発していた
  • Thật không

    ほんとうですか - [本当ですか]
  • Thật kinh tởm

    むかつくような, げろげろ, cái tủ lạnh bẩn toát mùi thật kinh tởm: 汚れた冷蔵庫は、むかつくようなにおいを発していた
  • Thật là

    ほんとうに - [本当に], じっさいに - [実際に]
  • Thật là tồi tệ!

    おあいにくさま - [お生憎様]
  • Thật lòng

    まことに - [真に], ほんしん - [本心], こころから - [心から], những lời thật lòng: 本心から出た言葉
  • Thật ra

    じつは - [実は]
  • Thật sự

    ほんとうに - [本当に], ほんとう - [本当], しんじつ - [真実], げんに - [現に], cuộc sống thực tế là sống với người...
  • Thật thà

    さばさば, そっちょく - [率直]
  • Thật tâm

    ほんしん - [本心]
  • Thật đáng tiếc

    あいにく - [生憎], tôi rất muốn ghé thăm anh nhưng thật không may là tôi lại bị cảm.: お訪ねしたいのですが, あいにくひどい風邪にかかりまして.,...
  • Thật đáng đời!

    ざまをみろ - [ざまを見ろ]
  • Thắc mắc

    ただす - [糺す], ぎわく - [疑惑], うたがう - [疑う], giới khoa học đang có những thắc mắc về các nguyên nhân của việc...
  • Thắm thiết

    せいい - [誠意]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top