Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thật kinh tởm

exp

むかつくような
cái tủ lạnh bẩn toát mùi thật kinh tởm: 汚れた冷蔵庫は、むかつくようなにおいを発していた
げろげろ

Xem thêm các từ khác

  • Thật là

    ほんとうに - [本当に], じっさいに - [実際に]
  • Thật là tồi tệ!

    おあいにくさま - [お生憎様]
  • Thật lòng

    まことに - [真に], ほんしん - [本心], こころから - [心から], những lời thật lòng: 本心から出た言葉
  • Thật ra

    じつは - [実は]
  • Thật sự

    ほんとうに - [本当に], ほんとう - [本当], しんじつ - [真実], げんに - [現に], cuộc sống thực tế là sống với người...
  • Thật thà

    さばさば, そっちょく - [率直]
  • Thật tâm

    ほんしん - [本心]
  • Thật đáng tiếc

    あいにく - [生憎], tôi rất muốn ghé thăm anh nhưng thật không may là tôi lại bị cảm.: お訪ねしたいのですが, あいにくひどい風邪にかかりまして.,...
  • Thật đáng đời!

    ざまをみろ - [ざまを見ろ]
  • Thắc mắc

    ただす - [糺す], ぎわく - [疑惑], うたがう - [疑う], giới khoa học đang có những thắc mắc về các nguyên nhân của việc...
  • Thắm thiết

    せいい - [誠意]
  • Thắng bánh xe

    ホイールブレーキ, category : 自動車
  • Thắng bại

    しょうぶ - [勝負する], しょうはい - [勝敗]
  • Thắng bằng con át chủ bài

    きりふだでとる - [切り札でとる]
  • Thắng chân

    サービスブレーキ
  • Thắng côn

    コーンブレーキ
  • Thắng cảnh

    めいしょきゅうせき - [名所旧蹟], めいしょうち - [名勝地], てんかのしょう - [天下の勝] - [thiÊn hẠ thẮng], けいしょうち...
  • Thắng dễ dàng

    かちやすい - [勝ちやすい]
  • Thắng giải

    しょうきんをうける - [賞金を受ける]
  • Thắng gấp

    きゅうぶれーき - [急ブレーキ], thắng gấp: 急ブレーキをかける
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top