Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thắc mắc

Mục lục

v

ただす - [糺す]
Giới khoa học đang có những thắc mắc về các nguyên nhân của việc tầng ozone bị thủng: 科学者たちはオゾン層破壊の諸原因をただしてきた.
ぎわく - [疑惑]
うたがう - [疑う]
Tôi thắc mắc không hiểu anh ta có đến hay không.: 私は彼が来るかどうかを疑っている。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top