Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thắng bằng con át chủ bài

exp

きりふだでとる - [切り札でとる]

Xem thêm các từ khác

  • Thắng chân

    サービスブレーキ
  • Thắng côn

    コーンブレーキ
  • Thắng cảnh

    めいしょきゅうせき - [名所旧蹟], めいしょうち - [名勝地], てんかのしょう - [天下の勝] - [thiÊn hẠ thẮng], けいしょうち...
  • Thắng dễ dàng

    かちやすい - [勝ちやすい]
  • Thắng giải

    しょうきんをうける - [賞金を受ける]
  • Thắng gấp

    きゅうぶれーき - [急ブレーキ], thắng gấp: 急ブレーキをかける
  • Thắng hay thua

    しょうぶ - [勝負する]
  • Thắng hơi

    エアブレーキ
  • Thắng liên tiếp

    れんしょう - [連勝する], giành chiến thắng liên tiếp ở 3 trận: 3連戦に連勝する
  • Thắng ly hợp

    クラッチブレーキ
  • Thắng lợi

    ビクトリー, しょうり - [勝利]
  • Thắng lợi đạt được một cách khó khăn

    しんしょう - [辛勝], giành thắng lợi một cách khó khăn trong cuộc bầu cử kín: その接戦となった選挙で辛勝する, nhắc...
  • Thắng nhiều hơn bại

    かちこし - [勝ち越し]
  • Thắng trận

    せんしょう - [戦勝]
  • Thắng trống

    ドラムブレーキ, category : 自動車, explanation : タイヤと一緒に回転する筒(ドラム)の内側に摩擦材(シュー)を押し付けて大きな抵抗を発生させ、クルマを止めるブレーキシステム。制動力は大きく取れる一方、熱がこもりやすい欠点を持つ。,...
  • Thắng tích

    めいしょきゅうせき - [名所旧蹟]
  • Thắng xe

    プルーキをかける
  • Thắng đĩa

    ディスクブレーキ
  • Thắp hương

    せんこうをつける - [線香を付ける]
  • Thắp lửa

    ひをつける - [火をつける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top