Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thắp đèn

n

でんきをつける - [電気をつける]

Xem thêm các từ khác

  • Thắt buộc

    そくばくする - [束縛する], こうそくする - [拘束する]
  • Thắt bóp

    せいげんする - [制限する]
  • Thắt chặt

    つなぎあわせる - [つなぎ合わせる], くくる - [括る], dùng chiêu bài để thắt chặt nhiều chuyện như ~: ~といった多様な物事を一つのレッテルでくくる
  • Thắt chặt lại

    ひきしめる - [引締める], kéo chặt tay cương để dừng ngựa: 手綱を引き締めて、馬を止める
  • Thắt lưng

    バンド, サンチュール, おび - [帯], ベルト, thắt lưng an toàn khi hạ cánh (đeo tạm thời): 着陸帯(臨時の), thắt lưng...
  • Thắt lưng an toàn

    セーフチーベルト
  • Thắt nhỏ dần lại

    せばまる - [狭まる]
  • Thắt nút

    キンク
  • Thắt đáy lưng ong

    やなぎごし - [柳腰]
  • Thằn lằn

    とかげ, とかげ - [蜥蜴]
  • Thằn lằn bay

    ひりゅう - [飛竜]
  • Thằng bé

    こ - [子] - [tỬ], cô bé đã tự ôn thi. tôi hy vọng cô đã hoàn thành tốt: あの子、1人で塾に行ったのよ。ちゃんと着いてればいいけど。
  • Thằng bé tinh nghịch

    でこぼう - [凸坊] - [ĐỘt phƯỜng]
  • Thằng bé tinh quái

    でこぼう - [凸坊] - [ĐỘt phƯỜng]
  • Thằng cha

    あいつ, やつ - [奴] - [nÔ]
  • Thằng cha đáng ghét

    にくまれっこ - [憎まれっ子], thằng oắt bị mọi người ghét nhất trong trường.: 学校一の憎まれっ子
  • Thằng cha đáng ngờ

    くさいやつ - [臭い奴] - [xÚ nÔ]
  • Thằng cha ấy

    あいつ - [彼奴], thằng cha ấy thật đáng thương: 彼奴は可哀想なやつだ, tôi đã nhìn thấy thằng cha ấy bỏ một con rệp...
  • Thằng hề

    ギャグ, anh ấy đóng vai thằng hề trong một gánh xiếc: 彼はサーカスの中にギャグを演じた
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top