Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thằng đần

n

とんま - [頓馬] - [ĐỐN MÃ]

Xem thêm các từ khác

  • Thằng đểu

    ろくでなし, ごろつき - [破落戸] - [phÁ lẠc hỘ]
  • Thằng đểu cáng

    ならずもの - [ならず者]
  • Thằng ấy

    あいつ - [彼奴], やつ - [奴] - [nÔ], tôi đã nhìn thấy thằng ấy bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " cái gì? Đồ...
  • Thằng ở

    こぞう - [小僧], thật bó tay với thằng nhóc con: 腕白小僧に手を焼く
  • Thẳng cẳng

    のばす - [伸ばす]
  • Thẳng góc

    すいちょく - [垂直]
  • Thẳng hàng

    アライン
  • Thẳng hướng

    まっすぐ - [真っ直ぐ]
  • Thẳng một mạch

    いっきに - [一気に]
  • Thẳng thắn

    どうどうと - [堂々と], ずばずば, あらわに, ストレート, せきらら - [赤裸裸], そっちょく - [率直], そっちょくな...
  • Thẳng thừng

    ずけずけ, きっぱりと, きっぱり, きっぱり, từ chối thẳng thừng yêu cầu của ai: ~することを求めた(人)の要求をきっぱりと拒否する,...
  • Thẳng tiến đến thắng lợi

    かちとおす - [勝ち通す]
  • Thẳng tính

    ちょくじょうな - [直情な]
  • Thẳng tắp

    なおき - [直き] - [trỰc], しんしょうじきな - [真正直な], すっと, ストレート, まっすぐ - [真っ直ぐ], mầm non vươn...
  • Thẳng đứng

    すいちょく - [垂直]
  • Thặng dư

    よじょう - [余剰], じょう - [剰] - [thẶng], くろじ - [黒字], thặng dư quỹ hưu trí: 年金基金の剰余
  • Thặng dư còn lại

    そのたのじょうよきん - [その他の剰余金], category : 財政
  • Thặng dư giá trị

    よじょうかち - [余剰価値]
  • Thặng dư không hợp lý

    みしょぶんじょうよきん - [見処分剰余金], category : 財政
  • Thặng dư vốn

    しほんじょうよきん - [資本剰余金], category : 財務分析, explanation : 自己資本のうち、資本金を超える部分が剰余金であるが、株主払込剰余金、合併差益、自己株式処分差益など剰余金の発生源泉が株主に出資されたもの。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top