Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thằng bé

n

こ - [子] - [TỬ]
Cô bé đã tự ôn thi. Tôi hy vọng cô đã hoàn thành tốt: あの子、1人で塾に行ったのよ。ちゃんと着いてればいいけど。

Xem thêm các từ khác

  • Thằng bé tinh nghịch

    でこぼう - [凸坊] - [ĐỘt phƯỜng]
  • Thằng bé tinh quái

    でこぼう - [凸坊] - [ĐỘt phƯỜng]
  • Thằng cha

    あいつ, やつ - [奴] - [nÔ]
  • Thằng cha đáng ghét

    にくまれっこ - [憎まれっ子], thằng oắt bị mọi người ghét nhất trong trường.: 学校一の憎まれっ子
  • Thằng cha đáng ngờ

    くさいやつ - [臭い奴] - [xÚ nÔ]
  • Thằng cha ấy

    あいつ - [彼奴], thằng cha ấy thật đáng thương: 彼奴は可哀想なやつだ, tôi đã nhìn thấy thằng cha ấy bỏ một con rệp...
  • Thằng hề

    ギャグ, anh ấy đóng vai thằng hề trong một gánh xiếc: 彼はサーカスの中にギャグを演じた
  • Thằng nghiện

    アヘンじょうようしゃ - [アヘン常用者], cô ta trở thành kẻ nghiện thuốc phiện: 彼女はアヘン常用者になってしまった,...
  • Thằng ngố

    こばか - [小馬鹿] - [tiỂu mà lỘc], tôi không thể chịu được thái độ ngu ngốc của anh ta.: 彼のその小ばかにしたような態度が我慢できない.,...
  • Thằng ngốc

    はくち - [白痴], ばか - [馬鹿], とんま - [頓馬] - [ĐỐn mÃ], とんちき - [頓痴気] - [ĐỐn si khÍ], ちじん - [痴人], giấc...
  • Thằng nhãi

    こぞう - [小僧], thật bó tay với thằng nhóc con: 腕白小僧に手を焼く
  • Thằng oắt con

    こぞう - [小僧], thật bó tay với thằng nhóc con: 腕白小僧に手を焼く
  • Thằng tồi

    にくまれっこ - [憎まれっ子], thằng oắt bị mọi người ghét nhất trong trường.: 学校一の憎まれっ子, người tồi thì...
  • Thằng xỏ lá

    ごろつき - [破落戸] - [phÁ lẠc hỘ]
  • Thằng đần

    とんま - [頓馬] - [ĐỐn mÃ]
  • Thằng đểu

    ろくでなし, ごろつき - [破落戸] - [phÁ lẠc hỘ]
  • Thằng đểu cáng

    ならずもの - [ならず者]
  • Thằng ấy

    あいつ - [彼奴], やつ - [奴] - [nÔ], tôi đã nhìn thấy thằng ấy bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " cái gì? Đồ...
  • Thằng ở

    こぞう - [小僧], thật bó tay với thằng nhóc con: 腕白小僧に手を焼く
  • Thẳng cẳng

    のばす - [伸ばす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top