Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thẳng thừng

Mục lục

adv

ずけずけ
きっぱりと
từ chối thẳng thừng yêu cầu của ai: ~することを求めた(人)の要求をきっぱりと拒否する
きっぱり
từ chối thẳng thừng: ~(と)断る
きっぱり
trả lời thẳng thừng: きっぱりした返事

Xem thêm các từ khác

  • Thẳng tiến đến thắng lợi

    かちとおす - [勝ち通す]
  • Thẳng tính

    ちょくじょうな - [直情な]
  • Thẳng tắp

    なおき - [直き] - [trỰc], しんしょうじきな - [真正直な], すっと, ストレート, まっすぐ - [真っ直ぐ], mầm non vươn...
  • Thẳng đứng

    すいちょく - [垂直]
  • Thặng dư

    よじょう - [余剰], じょう - [剰] - [thẶng], くろじ - [黒字], thặng dư quỹ hưu trí: 年金基金の剰余
  • Thặng dư còn lại

    そのたのじょうよきん - [その他の剰余金], category : 財政
  • Thặng dư giá trị

    よじょうかち - [余剰価値]
  • Thặng dư không hợp lý

    みしょぶんじょうよきん - [見処分剰余金], category : 財政
  • Thặng dư vốn

    しほんじょうよきん - [資本剰余金], category : 財務分析, explanation : 自己資本のうち、資本金を超える部分が剰余金であるが、株主払込剰余金、合併差益、自己株式処分差益など剰余金の発生源泉が株主に出資されたもの。,...
  • Thặng số

    よぶん - [余分], のこり - [残り]
  • Thẹn thùng

    まごつく, はにかむ, かんがん - [汗顔], うちき - [内気]
  • Thẻ bói

    おみくじ - [お神籤], rút một thẻ bói: おみくじを引く
  • Thẻ bắt buộc theo ngữ cảnh

    ぶんみゃくじょうのひっすじく - [文脈上の必必須字句]
  • Thẻ bị hạn chế

    せいげんつきトークン - [制限付きトークン]
  • Thẻ chứng minh nhân dân

    みぶんしょうめいしょ - [身分証明書], しょうめいしょ - [証明書]
  • Thẻ căn cước

    みぶんしょうめいしょ - [身分証明書], しょうめいしょ - [証明書], アイデンティフィケーションカード, アイデンティティーカード,...
  • Thẻ dữ liệu

    データタグ
  • Thẻ ghi

    しんばんきろくカード - [審判記録カード], タグ
  • Thẻ hoá

    トークンか - [トークン化]
  • Thẻ hội viên

    かいいんけん - [会員券] - [hỘi viÊn khoÁn], có thẻ hội viên của một số câu lạc bộ chơi golf: いくつかのゴルフクラブの会員券を持っている,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top