Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thế giới nhục dục

exp

にくかい - [肉界] - [NHỤC GIỚI]

Xem thêm các từ khác

  • Thế giới này

    こんじょう - [今生] - [kim sinh], このよ - [この世], mong rằng những chuyện buồn như thế này sẽ biến khỏi thế giới này:...
  • Thế giới quan

    せかいかん - [世界観]
  • Thế giới sumo

    かくかい - [角界] - [giÁc giỚi], gia nhập vào giới sumo với tư cách huấn luyện viên: 親方として角界にとどまる
  • Thế giới trần tục

    こうじん - [紅塵] - [hỒng trẦn], えど - [穢土] - [* thỔ], にくかい - [肉界] - [nhỤc giỚi]
  • Thế giới tội ác ngầm

    あくのちまた - [悪の巷] - [Ác hẠng]
  • Thế giới âm nhạc

    がくだん - [楽壇] - [lẠc ĐÀn], niềm hi vọng của thế giới âm nhạc: 楽壇のホープ
  • Thế giới điện tử

    イーワールド
  • Thế gọng kìm

    きょうげき - [挟撃], chiến lược (kế hoạch) gọng kìm: 挟撃作戦
  • Thế hệ

    よ - [代], よ - [世], せだい - [世代], ジェネレーション, せいせい - [生成], バージョン, dối trá, che đậy và bao biện...
  • Thế hệ con cháu cuối cùng

    ばつよう - [末葉] - [mẠt diỆp], ngày cuối cùng của thời đại Êđô: 江戸時代末葉
  • Thế hệ mai sau

    こうせい - [後世] - [hẬu thẾ], こうじん - [後人] - [hẬu nhÂn], こうし - [後嗣], こうこん - [後昆] - [hẬu cÔn], để lại...
  • Thế hệ mới

    ニュージェネレーション
  • Thế hệ sau

    こうせい - [後世] - [hẬu thẾ], こうし - [後嗣], こうこん - [後昆] - [hẬu cÔn], để lại ~ cho con cháu (hậu thế, người...
  • Thế hệ sinh sau đẻ muộn

    こうせい - [後生] - [hẬu sinh]
  • Thế hệ trẻ

    ヤンガージェネレーション, こうせい - [後生] - [hẬu sinh], cần phải coi trọng thế hệ trẻ: 後生大事に, coi trọng thế...
  • Thế hệ về sau

    こうじん - [後人] - [hẬu nhÂn]
  • Thế hệ đang lên

    ライジングジェネレーション
  • Thế kỷ

    ひゃくねん - [百年] - [bÁch niÊn], せいき - [世紀]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top