Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thết đãi

Mục lục

exp

ちそうする - [馳走する]
しょうたいする - [招待する]
かんたいする - [歓待する]
ふるまう - [振る舞う]
thết đãi một bữa sáng: 朝食を振り舞う

Xem thêm các từ khác

  • Thề nguyền

    せんせい - [宣誓], きせい - [祈誓], せんせいをする - [宣誓をする], ちかう - [誓う], thề nguyền: 宣誓をする
  • Thề thốt

    ちかいをたてる - [誓いを立てる], せんせいする - [宣誓する]
  • Thề ước

    せいやくする - [誓約する], せいやく - [誓約], ちぎる - [契る], thề ước cho đến khi đầu bạc răng long.: 偕老同穴を契る
  • Thề ước hôn nhân

    ひよくれんり - [比翼連理] - [tỶ dỰc liÊn lÝ]
  • Thềm bến

    エプロン
  • Thềm lục địa

    バンク, たいりくだな - [大陸棚]
  • Thọ tỷ nam sơn!

    なんざんのじゅ - [南山の寿] - [nam sƠn thỌ]
  • Thọc léc

    しげきする - [刺激する], くすぐる
  • Thọc vào

    つっこむ - [突っ込む], thọc hai tay vào túi: 両手をポケットに突っ込む
  • Thọt

    びっこをひく
  • Thỏ angora

    アンゴラうさぎ - [アンゴラ兎], nuôi thỏ angora: アンゴラ兎の飼育, chui trong chăn khi mùa đông giá rét, thật ấm áp như...
  • Thỏ hoang

    のうさぎ - [野兎] - [dà thỐ]
  • Thỏ rừng

    のうさぎ - [野兎] - [dà thỐ]
  • Thỏa chí

    まんぞくした - [満足した], こころゆくまで - [心ゆくまで]
  • Thỏa hiệp

    だきょう - [妥協する], あゆみよる - [歩み寄る], こうじょう - [交譲] - [giao nhƯỢng], ごじょう - [互譲], そうおう -...
  • Thỏa hợp

    だきょうする - [妥協する]
  • Thỏa lòng

    まんぞくする - [満足する]
  • Thỏa mãn

    おめし - [お召し], かなう - [叶う], じゅうぶん - [充分する], じゅうぶん - [十分する], まんぞく - [満足], まんぞくする...
  • Thỏa mãn (yêu cầu)

    がっち - [合致]
  • Thỏa mãn nhu cầu

    みたす - [満たす], category : 財政
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top