Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thể dục thẩm mỹ

Mục lục

n, exp

エアロビクス
cô ấy rất hăng hái tham dự lớp học thể dục thẩm mỹ: 彼女は熱心にエアロビクスのクラスに通った
khóa học thể dục thẩm mỹ: エアロビクスのトレーニング
tiêu bớt calo bằng cách tập thể dục thẩm mỹ : エアロビクスで余分なカロリーを燃やす
アスレチック
giáo viên hướng dẫn thể dục thẩm mỹ: アスレチック・トレーナー
sân tập thể dục thẩm mỹ: アスレチック・フィールド
khóa thể dục thẩm mỹ: アスレチックコース
ジム

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top