Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thể khí

n

たいけい - [体刑]
きたい - [気体]
thể khí hai nguyên tử: 2原子気体
thể khí bị iôn hoá: イオン化気体
thể khí hóa lỏng: 液化気体
thể khí bị nung nóng: 加熱気体
thể khí hoàn toàn: 完全気体

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top